Có 2 kết quả:
眼線液 yǎn xiàn yè ㄧㄢˇ ㄒㄧㄢˋ ㄜˋ • 眼线液 yǎn xiàn yè ㄧㄢˇ ㄒㄧㄢˋ ㄜˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
eyeliner (cosmetics)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
eyeliner (cosmetics)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0